Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghỉ việc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Thôi không làm việc tại cơ quan, xí nghiệp: Xí nghiệp cho công nhân nghỉ việc vì thiếu nguyên vật liệu.
Related search result for "nghỉ việc"
Comments and discussion on the word "nghỉ việc"