Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghỉ việc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Thôi không làm việc tại cơ quan, xí nghiệp: Xí nghiệp cho công nhân nghỉ việc vì thiếu nguyên vật liệu.
Related search result for
"nghỉ việc"
Words contain
"nghỉ việc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghề
nghỉ
ý nghĩa
nghĩ
nghĩa vụ
nghĩa
suy nghĩ
lãng mạn
xã hội chủ nghĩa
Noi nghĩa ở nhân
more...
Comments and discussion on the word
"nghỉ việc"