Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghĩa rộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự: Nghĩa rộng của "răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào.
Related search result for "nghĩa rộng"
Comments and discussion on the word "nghĩa rộng"