Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngữ đoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhóm từ tạo thành một đơn vị trong nội bộ một câu, có thể là một danh từ phức hợp (đường chim bay), một thành ngữ (hòa cả làng), một nhóm có giá trị danh từ hoặc động từ.
Related search result for "ngữ đoạn"
Comments and discussion on the word "ngữ đoạn"