Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngờ đâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không tưởng, không nghĩ đến như thế: Ngờ đâu lại được gặp nhau.
Related search result for "ngờ đâu"
Comments and discussion on the word "ngờ đâu"