Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph, t. 1. Phát nóng lên và bí hơi: Gian phòng đông ngốt. 2. Thèm thuồng, háo hức: Ngốt của.
Related search result for "ngốt"
Comments and discussion on the word "ngốt"