Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngắt ngọn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lấy tiền hay đòi tiền của con bạc vừa mới được một vài ván.
Related search result for "ngắt ngọn"
Comments and discussion on the word "ngắt ngọn"