Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngậm nước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa)Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định.
Related search result for "ngậm nước"
Comments and discussion on the word "ngậm nước"