Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngân khố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Kho chứa tiền của Nhà nước. 2. Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước.
Comments and discussion on the word "ngân khố"