Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
news-agent
/nju:z,eidʤənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo
Related search result for "news-agent"
Comments and discussion on the word "news-agent"