French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- về thần kinh
- Être fatigué nerveusement
mệt mỏi (về) tinh thần
- mạnh mẽ
- S'accrocher nerveusement
bám vào mạnh mẽ
- bực dọc, bồn chồn
- Marcher nerveusement de long en large
bực dọc đi ngang đi dọc