Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
navire-jumeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác)
Related search result for "navire-jumeau"
Comments and discussion on the word "navire-jumeau"