Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cảnh trí
gió trăng
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
bồn chồn
thiên tai
sơn thủy
bại
suồng sã
hồn nhiên
duyên nợ
thiên tạo
khí bẩm
mộc mạc
cảnh sắc
bang
địch họa
có điều
tự nhiên
bất biến
ngờ ngạc
chọn lọc
khí
quốc vụ khanh
thực trạng
tình trạng
giám sinh
công trái
giao lương
giáp bảng
phiên thuộc
hoàn nguyên
tuyên bố
quốc gia
thể
đảo chánh
tiểu bang
xã tắc
trạng thái
phiên quốc
nguyên canh
chiến thắng
quàn
nhà nước
chính trị phạm
quốc
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
kinh luân
nông nghiệp
bảo mật
chính quyền
dân chủ hóa
bộ trưởng
bàng hoàng
more...