Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
namibian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nước Namibia hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Namibia
Comments and discussion on the word "namibian"