Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nối liền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • relier; réunir
    • Hệ thống đường sá nối liền thủ đô với các tỉnh
      système de routes qui relient la capitale aux différentes provinces
Comments and discussion on the word "nối liền"