Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nặng gánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một tình cảm sâu, một trách nhiệm lớn: Nặng gánh tương tư; Nặng gánh gia đình.
Comments and discussion on the word "nặng gánh"