Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nóng vội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.
Related search result for "nóng vội"
Comments and discussion on the word "nóng vội"