Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói lót in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
lá sách
bỏ rèm
lả lướt
thũng thịu
vận vào
thưỡn
lạch đạch
thừa trừ
xe cộ
công pháp
lẫn cẫn
lầm lẫn
dẫn nhàn
láo toét
vũ môn ba đợt
dễ thương
lành dạ
lảng tránh
tú
làm ơn
lém lém
kiểm
cách thức
cáu kỉnh
loà mây
học thức
hoàng
hoàn tục
im mồm
ho hen
khề khà
cáo từ
hội tụ
ca kịch
hưu trí
ình bụng
kẻ vạch
kết tầng
hủy báng
thỗn thện
ti hí
cẩn bạch
khi trá
gật gưỡng
gân guốc
khụ
gặng
gạn hỏi
gan gà
gạch bìa
khơi mào
ghé tai
ghém
tự tin
thô tục
thô lỗ
khổ tận cam lai
giáng chỉ
già cốc
bông đùa
gia dĩ
ki-lô
rỗ hoa
tính nết
phứa phựa
phục phịch
trân trân
phốc
phính
mời cơm
âu sầu
mục hạ
máy tính
phượu
riu riu
rịa
lưng lửng
lửng dạ
rã họng
trách mắng
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last