Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négocier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điều đình, thương lượng, đàm phán
    • Négocier une affaire
      thương lượng một việc
    • Négocier un traité
      đàm phán một hiệp ước
  • (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...)
    • négocier un virage
      (thân mật) tính toán để cho xe (ô tô) qua chỗ đường ngoặt
nội động từ
  • điều đình, thương lượng, đàm phán
  • (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán
Related search result for "négocier"
Comments and discussion on the word "négocier"