Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négociation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán
    • Négociations diplomatiques
      đàm phán ngoại giao
  • (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương phiếu...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán
Related search result for "négociation"
Comments and discussion on the word "négociation"