Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
néfaste
Jump to user comments
tính từ
  • xấu; tai hại
    • Jour néfaste
      ngày xấu
    • Influence néfaste
      ảnh hưởng tai hại
Related words
Related search result for "néfaste"
Comments and discussion on the word "néfaste"