Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nói trại
nói trạng
nói trắng
nói trống không
nói trổng
nói tướng
nói xấu
nón
nón cụt
nón chóp
nón dấu
nón lá
nón lông
nón mê
nón quai thao
nóng
nóng bỏng
nóng bức
nóng chảy
nóng gáy
nóng giận
nóng hổi
nóng lòng
nóng mắt
nóng mặt
nóng nảy
nóng nực
nóng rẫy
nóng ruột
nóng sáng
nóng sốt
nóp
nô
nô đùa
nô bộc
nô dịch
Nô en
nô giỡn
nô lệ
nô nức
nôi
nôm
nôm na
nôn
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
nông
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông choèn
nông dân
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
nùi
Nùng
núc
núc ních
núi
núi băng
núi lửa
núi non
núi rừng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last