Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghỉm
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thần
nghịch thuyết
nghịt
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lén
nghe lóm
nghe lỏm
nghe lời
nghe nói
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe ra
nghe theo
nghen
nghi
nghi án
nghi binh
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
nghiêm túc
nghiêm từ
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last