Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mystification
/,mistifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
  • trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
  • sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm
Comments and discussion on the word "mystification"