Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
myrmecophytic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cây thích kiến (cung cấp thức ăn và chỗ trú ngụ cho kiến, và sống cộng sinh với kiến)
Comments and discussion on the word "myrmecophytic"