Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
myriapode
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) động vật nhiều chân
  • (số nhiều) lớp nhiều chân
Related search result for "myriapode"
  • Words contain "myriapode" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đa túc nhiều chân
Comments and discussion on the word "myriapode"