Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mutualisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) sự hỗ sinh
  • (kinh tế) tài chính thuyết tương tế, phong trào tương tế
Comments and discussion on the word "mutualisme"