Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
muster-roll
/'mʌstə'roul/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)
Related search result for "muster-roll"
Comments and discussion on the word "muster-roll"