Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
munificence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự rộng lượng, sự đại lượng
    • Agir avec munificence
      hành động rộng lượng
Related words
Comments and discussion on the word "munificence"