Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
multipare
Jump to user comments
tính từ
  • đẻ nhiều con (mỗi lứa)
    • Truie multipare
      lợn nái đẻ nhiều con
  • đẻ con rạ (người)
  • (thực vật học) (phân) nhiều ngả
Comments and discussion on the word "multipare"