Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
muliebrity
/,mju:li'ebriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất đàn bà, nữ tính
  • tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà)
Related words
Comments and discussion on the word "muliebrity"