Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mulâtre
Jump to user comments
tính từ
  • lai da đen (với da trắng)
    • Enfant mulâtre
      em bé lai da đen
    • Fillette mulâtre
      em gái lai da đen
danh từ giống đực (giống cái mulĂtresse)
  • người lai da đen (với da trắng)
Comments and discussion on the word "mulâtre"