Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for muddy-headed in Vietnamese - English dictionary
bùn lầy
ngầu
quẩn
bêu nắng
bộp chộp
vẩn đục
đục ngầu
lầy lội
sa lầy
sình
đinh khuy
cỏ bạc đầu
quẫn trí
ngu muội
oạch
ngu si
chà
đần
ngố
quẩn trí
bưởi
đầu bò
ngu ngốc
bình tâm
dứa
vú sữa
Duy Tân