(thuộc) gạch bùn (1 loại gạch được làm từ đất sét, bùn, nước, trộn với vỏ trấu hoặc rơm rồi phơi khô trong khoảng 1 tháng, không cần phải nung qua lửa)
Related search result for "mud-brick"
Words contain "mud-brick" in its definition in Vietnamese - English dictionary: gạch ốngdọichỉgạchốp