Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mud-brick
Jump to user comments
Adjective
  • (thuộc) gạch bùn (1 loại gạch được làm từ đất sét, bùn, nước, trộn với vỏ trấu hoặc rơm rồi phơi khô trong khoảng 1 tháng, không cần phải nung qua lửa)
Related search result for "mud-brick"
Comments and discussion on the word "mud-brick"