Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mu in Vietnamese - English dictionary
ám muội
ý muốn
cá muối
chín muồi
chim muông
dơi muỗi
dưa muối
giá mua
giải muộn
ham muốn
hiền muội
kịch muá
khiển muộn
mê muội
mông muội
mong muốn
mu
mua
mua đường
mua bán
mua buôn
mua chuộc
mua lẻ
mua mặt
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
muôi
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn muốt
muông
muỗi
muỗm
muỗng
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
muốn
muống
muốt
muồi
muồng
muội
muộn
muộn màng
muộn mằn
mui
mum
mum múp
mun
ngu muội
phiền muộn
quen mui
ruồi muỗi
ruộng muối
sầu muộn
sớm muộn
sương muối
thèm muốn
thuốc muối
ước muốn