Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mozambican
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người dân của đảo Mozambique (một đảo san hô nhỏ tại cửa vịnh Mossuril bên bờ biển Nacala ở phía nam Mozambique)
  • thuộc, liên quan tới, hay được đặt tại Mozambique
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Mozambique
Comments and discussion on the word "mozambican"