Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moyenâgeux
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trung đại
    • Costume moyenâgeux
      áo quần thời trung đại
  • (nghĩa bóng) cũ kỹ, lạc hậu
    • Idées moyenâgeuses
      tư tưởng lạc hậu
Comments and discussion on the word "moyenâgeux"