Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mourning-band in Vietnamese - English dictionary
băng
khăn ngang
để tang
đoạn tang
bọn
bầy
tang chế
sô gai
tang
tang phục
chịu tang
đồ tang
chạy tang
hiếu
đảng
môn
cắt băng
hợp quần
cầm càng
ăn nằm
bộ sậu
rảnh thân
cúi
dải
luấn quấn
nậu
bìu díu
múi
quân
chế
cắn xé
chèo chống
sắp
chộp
trống cơm
đìu
ăn bớt
chăn dắt
đai
bông
chí choé
lũ
nhập
cồng
nông nghiệp