Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
morosity
/mə'rousnis/ Cách viết khác : (morosity) /mə'rɔsiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh
Comments and discussion on the word "morosity"