Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monolithique
Jump to user comments
tính từ
  • nguyên khối, một khối
    • Monument monolithique
      công trình kỷ niệm nguyên khối
    • Parti monolithique
      (nghĩa bóng) đảng (thống nhất) một khối
Related words
Comments and discussion on the word "monolithique"