Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
money-man
/'mʌnimæn/
Jump to user comments
danh từ
  • người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)
Related search result for "money-man"
Comments and discussion on the word "money-man"