Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
momifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ướp xác
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho gầy đét đi
Related search result for "momifier"
Comments and discussion on the word "momifier"