Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
modification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thay đổi, sự sửa đổi
    • Modification d'un contrat
      sự sửa đổi một hợp đồng
  • (sinh vật học, sinh lý học) thường biến
Related words
Comments and discussion on the word "modification"