Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
misérabiliste
Jump to user comments
tính từ
  • xem misérabilisme
danh từ
  • nhà văn có khuynh hướng tả khổ, nhà điện ảnh có khuynh hướng tả khổ
Related search result for "misérabiliste"
Comments and discussion on the word "misérabiliste"