Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mirliton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ống sáo sậy
  • (sử học) mũ kỵ binh (thời Cộng Hòa I)
    • vers de mirliton
      (thân mật) thơ tồi, thơ dở
Comments and discussion on the word "mirliton"