Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
minh hoạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • illustrer
    • Minh hoạ một quyển tiểu thuyết
      illustrer un roman
    • họa sĩ minh hoạ
      illustrateur;
    • tranh minh hoạ
      illustration
Related search result for "minh hoạ"
Comments and discussion on the word "minh hoạ"