Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nửa đời
giữa
trung tuần
sư thầy
sồn sồn
chễm chệ
chới với
chõm chọe
bồng bềnh
đẫy đà
ôn hòa
nạ dòng
chướng
chuyên viên
chỏng chơ
chuyên nghiệp
choàng
ngón
chèo
rượu cần
cồng
Duy Tân
Chăm
quần áo
Thái
lịch sử
ca trù
Hà Nội