Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
microcrystalline
Jump to user comments
Adjective
  • có chứa các tinh thể mà chỉ có thể nhìn thấy được qua kính hiển vi; vi kết tinh, vi tinh thể
Comments and discussion on the word "microcrystalline"