Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
micmac
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • âm mưu điều ám muội
    • Il ya un micmac dans cette affaire
      trong việc này có điều ám muội
  • (thân mật) sự lộn xộn
Comments and discussion on the word "micmac"