Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mesoamerican
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Mesoamerica, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  • thành viên của một trong số những tộc người cư trú ở Mesoamerica (khu vực trải dài từ miền trung của Mexico tới Honduras và Nicaragua)
Comments and discussion on the word "mesoamerican"