Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mercerised
Jump to user comments
Adjective
  • (vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
Comments and discussion on the word "mercerised"